Từ "bản năng" trong tiếng Việt có nghĩa là những tính năng, khả năng vốn có của con người hoặc động vật, mà không phải do học hỏi hay trải nghiệm mà có. Thường thì "bản năng" liên quan đến những phản ứng tự nhiên, những hành động mà chúng ta thực hiện một cách tự động trong một số tình huống nhất định.
Định nghĩa:
Bản năng (danh từ) là những phản ứng hoặc hành vi tự nhiên, không được hình thành qua quá trình học tập mà có sẵn từ khi sinh ra.
Ví dụ sử dụng:
Hành động theo bản năng: Khi gặp nguy hiểm, con người thường có phản ứng chạy trốn hoặc tìm cách tự vệ. Đây là hành động theo bản năng.
Bản năng làm mẹ: Nhiều người phụ nữ có bản năng chăm sóc con cái ngay từ khi mang thai, thể hiện qua sự quan tâm và bảo vệ con.
Bản năng sinh tồn: Trong những tình huống khó khăn, bản năng sinh tồn giúp con người tìm cách sống sót, như tìm thức ăn và nước uống.
Các cách sử dụng nâng cao:
Bản năng xã hội: Đây là khả năng tự nhiên của con người trong việc giao tiếp và tương tác xã hội. Ví dụ: "Bản năng xã hội giúp trẻ nhỏ nhanh chóng hòa nhập với bạn bè."
Bản năng nghệ thuật: Một số người có khả năng sáng tạo nghệ thuật bẩm sinh, điều này có thể được gọi là bản năng nghệ thuật. Ví dụ: "Họa sĩ này có bản năng nghệ thuật rất mạnh mẽ, thể hiện qua các tác phẩm của mình."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tính bẩm sinh: Khả năng hay đặc điểm mà một người có từ khi sinh ra.
Tự nhiên: Những điều xảy ra một cách tự động, không cần phải suy nghĩ hay học hỏi.
Gien (gene): Những yếu tố di truyền ảnh hưởng đến bản năng và tính cách của con người.
Phân biệt với các từ khác:
Kỹ năng: Khác với bản năng, kỹ năng là những khả năng mà con người học hỏi và rèn luyện qua thời gian.
Thói quen: Là những hành động lặp đi lặp lại mà con người hình thành qua kinh nghiệm, khác với bản năng là phản ứng tự nhiên.